Có 2 kết quả:
人满为患 rén mǎn wéi huàn ㄖㄣˊ ㄇㄢˇ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄢˋ • 人滿為患 rén mǎn wéi huàn ㄖㄣˊ ㄇㄢˇ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄢˋ
rén mǎn wéi huàn ㄖㄣˊ ㄇㄢˇ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) packed with people
(2) overcrowded
(3) overpopulation
(2) overcrowded
(3) overpopulation
Bình luận 0
rén mǎn wéi huàn ㄖㄣˊ ㄇㄢˇ ㄨㄟˊ ㄏㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) packed with people
(2) overcrowded
(3) overpopulation
(2) overcrowded
(3) overpopulation
Bình luận 0